Có 2 kết quả:
統領 thống lĩnh • 统领 thống lĩnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
thống lĩnh, cai trị
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhận coi sóc gồm cả.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thống lĩnh, cai trị
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0