Có 2 kết quả:

統領 thống lĩnh统领 thống lĩnh

1/2

thống lĩnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

thống lĩnh, cai trị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhận coi sóc gồm cả.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

thống lĩnh

giản thể

Từ điển phổ thông

thống lĩnh, cai trị

Bình luận 0